Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thất lạc
[thất lạc]
|
( để thất lạc ) to mislay; to misplace; to lose
stray; lost; mislaid; missing
Lost property